Giá ghẹ 1kg Cung cấp Ghẹ Điện Biên Phủ hải sản tươi sống giá sỉ tốt rẻ Giá ghẹ hôm nay luôn là vấn đề quan tâm của nhiều chủ kinh doanh trong ngành F&B và những tín đồ yêu thích hải sản tươi ngon. Vậy ghẹ hiện tại có giá bao nhiêu 1kg? Liệu có sự khác biệt giá giữa các loại ghẹ xanh, ghẹ đỏ hay càng ghẹ không? Để biết thêm chi tiết, hãy cùng Kamereo khám phá thông tin về giá ghẹ trong bài viết dưới đây!
Giá ghẹ 1kg Cung cấp Ghẹ Điện Biên Phủ hải sản tươi sống giá sỉ tốt rẻ
Giá ghẹ hôm nay là bao nhiêu 1kg?
Giá của các loại ghẹ trên thị trường hiện nay thay đổi tùy thuộc vào loại ghẹ, kích thước và nguồn cung. Dưới đây là mức giá tham khảo:
Loại ghẹ | Giá tiền | Đơn vị tính |
---|---|---|
Ghẹ xanh size 3 – 4 con/kg | 550.000 – 600.000 | Đồng/kg |
Ghẹ xanh size 6 – 8 con/kg | 340.000 – 390.000 | Đồng/kg |
Ghẹ đỏ size 3 – 5 con/kg | 450.000 – 500.000 | Đồng/kg |
Ghẹ đỏ size 5 – 6 con/kg | 350.000 – 400.000 | Đồng/kg |
Ghẹ mặt trăng size 5 – 7 con/kg | 300.000 – 350.000 | Đồng/kg |
Ghẹ mặt trăng size 6 – 9 con/kg | 230.000 – 280.000 | Đồng/kg |
Càng ghẹ dĩa size 70 – 80 càng/kg | 300.000 – 350.000 | Đồng/kg |
Càng ghẹ dĩa size 40 – 55 càng/kg | 350.000 – 400.000 | Đồng/kg |
Càng ghẹ gió | 100.000 – 130.000 | Đồng/kg |
Càng ghẹ bông | 230.000 – 250.000 | Đồng/kg |
Càng ghẹ đá | 150.000 – 180.000 | Đồng/kg |
(Cập nhật: Tháng 12/2024)
Lưu ý: Giá ghẹ trên thị trường có thể thay đổi theo các yếu tố tác động khác nhau.
Giá ghẹ dao động từ 300.000 đến 600.000 đồng/kg
Tại sao giá ghẹ hôm nay lại thay đổi?
Giá ghẹ thay đổi theo nhiều yếu tố quan trọng như:
Cách phân biệt các loại ghẹ
Ghẹ là một loại hải sản quen thuộc, được ưa chuộng bởi sự đa dạng và đặc điểm riêng biệt của từng loại. Dưới đây là cách phân biệt một số loại ghẹ phổ biến:
Loại ghẹ | Đặc điểm | Hương vị | Cách lựa chọn ghẹ tươi ngon |
---|---|---|---|
Ghẹ xanh | – Vỏ cứng, thân và chân có màu xanh lam với đốm trắng. | Thịt ngọt, dai, thơm, rất được yêu thích trong các món ăn. | – Chọn ghẹ có vỏ cứng, màu sắc tươi sáng. |
– Ghẹ đực có màu xanh sáng hơn, càng dài màu xanh dương. | – Ưu tiên ghẹ đực nếu muốn thịt dai và ngọt. | ||
– Ghẹ cái có màu nâu hoặc lục xỉn, mai thuôn tròn, rộng tới 20 cm. | – Tránh mua ghẹ vào ngày rằm vì thịt có thể nhạt và không chắc. | ||
Ghẹ đỏ (ghẹ hoa) | – Thân màu đỏ hồng, vỏ mềm hơn so với ghẹ xanh. | Thịt chắc, ngọt, nhưng ít dai hơn ghẹ xanh. | – Chọn ghẹ có màu đỏ hồng tươi, vỏ không quá mềm. |
– Mai có sọc rằn ri và đốm trắng. | – Ưu tiên ghẹ có kích thước đồng đều, tránh con quá to hoặc quá nhỏ. | ||
– Kích thước thường lớn hơn ghẹ xanh, trung bình từ 3-4 con/kg. | |||
Ghẹ ba chấm (ghẹ mặt trăng) | – Kích thước nhỏ, dễ nhận biết với 3 chấm tròn đặc trưng trên mai. | Thịt ít nhưng thơm ngon, giá cả phải chăng. | – Chọn ghẹ có 3 chấm rõ ràng trên mai. |
– Thân màu nâu nhạt hoặc xám, vỏ mỏng. | – Vỏ cứng, màu sắc tươi sáng. | ||
Ghẹ đá | – Kích thước thay đổi theo mùa. | Thịt ngọt, săn chắc, thường được dùng trong các món hấp hoặc nướng. | – Chọn ghẹ có mai cứng, màu sắc đồng đều. |
– Mai có các đường răng cưa nhỏ. | – Tránh ghẹ có vỏ quá cứng hoặc quá mềm. | ||
– Vỏ chuyển màu đỏ tươi khi luộc chín. | |||
Ghẹ dĩa | – Thân mỏng hơn so với các loại ghẹ khác. | Thịt ngon nhưng ít hơn, thích hợp cho các món canh hoặc lẩu. | – Chọn ghẹ có hoa văn rõ ràng, màu sắc tươi sáng. |
– Mai có hoa văn và màu sắc đa dạng. | – Vỏ cứng, không có vết nứt hoặc hư hỏng. |
Lưu ý chung khi chọn ghẹ tươi ngon
Để chọn ghẹ tươi ngon, bạn có thể tham khảo các điểm sau:
Giá ghẹ 1kg Cung cấp Ghẹ Điện Biên Phủ hải sản tươi sống giá sỉ tốt rẻ
Nguồn tin: kamereo. vn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn